I. Phòng khách/ Living room

1. Sàn/ floor Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 100%×600

Niro Granite/ tương đương

2. Tường/ Wall  Sơn nước/ Water paint Màu trắng/ White
3. Trần/ Ceiling  Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Cửa chính/ Main door Cửa gỗ công nghiệp chống cháy/ Fire resistant industrial wood doors

Chống cháy theo tiêu chuẩn PCCC

An Cường/ tương đương

5. Khóa cửa chính + phụ kiện/ main door lock + accessory Khóa cơ/ Mechanical lock Hafele/ tương đương
6. Thiết bị điện/ electrical equipment Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương
7. Điều hòa/ air conditioner Cung cấp ống đồng/ supply copper pipe Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp
8. Báo cháy/ Fire alarm Đèn báo nhiệt/ Indicator lights heat Theo tiêu chuẩn PCCC
9. Chữa cháy/ Fire extinguishment Đầu chữa cháy tự động tại cửa chính/ Automatic sprinkler at entrance door Theo tiêu chuẩn PCCC

II. Phòng bếp/ Kitchen

1. Sàn/ Floor Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600

Niro Granite/ tương đương

2. Tường/ Wall  Sơn nước/ Water paint Màu trắng/ White
3. Trần/ Ceiling Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Thiết bị điện/ electrical equipment Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương
5. Nước cấp, nước thải/ water Cung cấp điểm đấu nối nước cấp, thải/supplying points for level, waste water Đi âm tường, trần
6. Báo cháy/ Fire alarm Đèn báo nhiệt/ Heat lamp Theo tiêu chuẩn PCCC
7. Tủ bếp trên/ Upper kitchen cabinet Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry

Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.

An Cường/ tương đương

8. Tủ bếp dưới/ Lower kitchen cabinets Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry

Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.

An Cường/ tương đương

9. Mặt đá bàn bếp/ Stone surface kitchen countertops Đá nhân tạo/ Artificial stone Marble Moca Cream / tương đương
10. Bồn rửa chén/ Kitchen sink

Bồn rửa loại 2 ngăn

Inox-304 / sink type 2 stainless steel 304 – compartment

Inox-304 / stainless steel

Sơn Hà / Tương đương

11. Vòi nước + phụ kiện/ cock + accessory Inox-304 / stainless steel – 304 Inox/ tương đương

III. Phòng ngủ/ Bed room 

1. Sàn/ Floor Sàn gỗ công nghiệp/ Laminate flooring Sàn gỗ WILSON/ tương đương
2. Tường/ Wall  Sơn nước/ Water paint Màu trắng/ White
3. Trần/ Ceiling  Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Cửa/Door Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door An Cường/ tương đương
5. Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper

Inox/ stainless steel

Hafele/ tương đương

6. Cửa sổ/ Window Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glass

Sơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

7. Thiết bị điện/ electrical equipment Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương
8. Ống đồng/ Copper tube Cung cấp đế đấu nối máy lạnh/ Provide air conditioner base Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp
9. Báo cháy/ Fire alarm Đầu báo nhiệt/ Heat detector Theo tiêu chuẩn PCCC

IV. Phòng tắm/ Bath room 

1. Sàn/ Floor Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2. Tường/ Wall Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

3. Trần/ Ceiling  Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Cửa/Door Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door An Cường/ tương đương
5. Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper

Inox/ stainless steel

Hafele/ tương đương

6. Cửa sổ/ Window Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glass

Sơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

7. Thiết bị điện + quạt hút/ electrical equipment + Exhaust fans Công tắc, ổ cắm, quạt hút, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, Exhaust fan, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương
8. Bồn Rửa, vòi nước + phụ kiện/ Sink,  cock + accessory Bồn rửa sứ, vòi, gương soi/ porcelain sink, faucet, mirror Inax/ tương đương
9. Mặt bàn Lavabo / Lavabo table surface Đá nhân tạo/ Artificial stone Marble Moca Cream / tương đương
10. Tủ bàn rửa/ Lavabo cabinet Malamine An Cường/ tương đương
11. Phòng tắm đứng/ Shower room Cửa kính, sen tắm/ Glass window, shower Kính cường lực, sen cầm tay/ tempeper glass, hand shower
12. Bồn cầu/ toilet Hai khối/ two block Inax/ tương đương
13. Phụ kiện/ Accessory Lô giấy vệ sinh, vòi xịt, thanh móc áo/ Toilet paper hanger, bidet sprayer, clothes hanger. Bộ phụ kiện Inox/ tương đương

V. Sân phơi / Drying yard

1. Sàn/ Floor Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2. Tường/ Wall  Sơn nước/ emulsion paint Màu trắng/ White
3. Trần/ Ceiling  Trát maitit, sơn nước/ Matting, emulsion paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Cửa/Door Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium door, tempered glass

Sơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

5. Thiết bị điện/ Electrical equipment Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương
6. Nước cấp/  Water Cung cấp điểm đấu nối nước cấp / Water connection point Đi âm tường, trần

VI. Balcony/ Lô gia 

1. Sàn/ Floor Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles

Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt,  size 300×600

Niro Granite/ tương đương

2. Tường/ Wall  Sơn nước/ emulsion paint Màu trắng/ White
3. Trần/ Ceiling  Trát matit, sơn nước/ Skim coating mastic, emulsion paint

Màu trắng/ White

Vĩnh tường/ tương đương

4. Cửa/Door Cửa lùa nhôm, kính cường lực/ Aluminium sliding door, tempered glass

Sơn tĩnh điện/ Powder coating

Xingfa/ tương đương

5. Thiết bị điện/ Electrical equipment Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light Schneider/ tương đương